Có 2 kết quả:
番木鱉鹼 fān mù biē jiǎn ㄈㄢ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄝ ㄐㄧㄢˇ • 番木鳖碱 fān mù biē jiǎn ㄈㄢ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄝ ㄐㄧㄢˇ
fān mù biē jiǎn ㄈㄢ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄝ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strychnine (C21H22N2O2)
Bình luận 0
fān mù biē jiǎn ㄈㄢ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄝ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strychnine (C21H22N2O2)
Bình luận 0